Các từ liên quan tới 日本女子オープンゴルフ選手権競技
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
cầu thủ.
アジアきょうぎたいかい アジア競技大会
đaị hội thể thao Châu Á
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
にほん、べとなむぼうえき 日本・ベトナム貿易
mây.
選手権 せんしゅけん
dẫn dắt; rậm rạp đỉnh; nhà vô địch
にほん。べとなむぼうえきかい 日本・ベトナム貿易会
hội mậu dịch Việt Nhật.