Các từ liên quan tới 日本建築士会連合会
にほん。べとなむぼうえきかい 日本・ベトナム貿易会
hội mậu dịch Việt Nhật.
にほん・べとなむゆうこうきょうかい 日本・ベトナム友好協会
hội Nhật Việt hữu nghị.
にほん。ちゅうごくゆうこうきょうかい 日本・中国友好協会
hội Nhật Trung hữu nghị.
アメリカれんぽうぎかい アメリカ連邦議会
cơ quan lập pháp của Hoa Kỳ; quốc hội Hoa Kỳ; Nghị viện liên bang Mỹ
イエズスかい イエズス会
hội Thiên chúa
連合会 れんごうかい
hội liên hiệp
建築士 けんちくし
kiến trúc sư
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.