Kết quả tra cứu 日本政府
Các từ liên quan tới 日本政府
日本政府
にほんせいふ
「NHẬT BỔN CHÁNH PHỦ」
☆ Danh từ
◆ Chính phủ nhật bản
日本政府
はその
件
に
関
しては
中立
の
態度
をとっている。
Chính phủ Nhật Bản có thái độ trung lập về vấn đề này.
日本政府
は、その
問題
に
対処
することができない。
Chính phủ Nhật Bản không thể đối phó với vấn đề này.
日本政府
は
不況対策
を
講
じる
事
になるだろう。
Chính phủ Nhật Bản sẽ thực hiện các biện pháp để chống lại bệnh trầm cảm.

Đăng nhập để xem giải thích