日本政府
にほんせいふ「NHẬT BỔN CHÁNH PHỦ」
☆ Danh từ
Chính phủ nhật bản
日本政府
はその
件
に
関
しては
中立
の
態度
をとっている。
Chính phủ Nhật Bản có thái độ trung lập về vấn đề này.
日本政府
は、その
問題
に
対処
することができない。
Chính phủ Nhật Bản không thể đối phó với vấn đề này.
日本政府
は
不況対策
を
講
じる
事
になるだろう。
Chính phủ Nhật Bản sẽ thực hiện các biện pháp để chống lại bệnh trầm cảm.

日本政府 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 日本政府
日本政府観光局 にほんせいふかんこうきょく
Cơ quan Xúc tiến Du lịch Nhật Bản
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
にほん、べとなむぼうえき 日本・ベトナム貿易
mây.
にほん。べとなむぼうえきかい 日本・ベトナム貿易会
hội mậu dịch Việt Nhật.
にほん・べとなむゆうこうきょうかい 日本・ベトナム友好協会
hội Nhật Việt hữu nghị.
にほん、べとなむたいがいぼうえき 日本・ベトナム対外貿易
mậu dịch Việt Nhật.
にほんご.べとなむごじてん 日本語.ベトナム語辞典
nhật việt từ điển.