Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 日本政策金融公庫
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
金融公庫 きんゆうこうこ
cơ quan tài chính
金融政策 きんゆうせいさく
Chính sách tiền tệ, chính sách tài chính
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
国民金融公庫 こくみんきんゆうこうこ
s (của) những người cấp vốn công ty
住宅金融公庫 じゅうたくきんゆうこうこ
nhà cửa cho vay công ty
金融引締政策 きんゆうひきしめせいさく
chính sách thắt chặt tiền tệ