Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 日本海軍空挺部隊
空挺部隊 くうていぶたい
đội bay
海軍部隊 かいぐんぶたい
bộ đội hải quân.
空軍部隊 くうぐんぶたい
bộ đội không quân.
空挺隊 くうていたい
quân nhảy dù
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
空挺隊員 くうていたいいん
những lính nhảy dù
にほん、べとなむぼうえき 日本・ベトナム貿易
mây.