Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
空挺隊
くうていたい
quân nhảy dù
空挺隊員 くうていたいいん
những lính nhảy dù
空挺部隊 くうていぶたい
đội bay
挺身隊 ていしんたい
đội tình nguyện.
挺進隊 ていしんたい
nhóm lại mà tiến lên (của) thân thể chính
空挺 くうてい
Vận chuyển binh lính ra mặt trận bằng máy bay
デモたい デモ隊
người đi biểu tình; đoàn người biểu tình.
空挺兵 くうていへい
lính nhảy dù
女子挺身隊 じょしていしんたい
women's volunteer corps, groups of young female workers organized on Japanese territory during WWII
「KHÔNG ĐĨNH ĐỘI」
Đăng nhập để xem giải thích