空挺隊員
くうていたいいん「KHÔNG ĐĨNH ĐỘI VIÊN」
☆ Danh từ
Những lính nhảy dù

空挺隊員 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 空挺隊員
空挺隊 くうていたい
quân nhảy dù
空挺部隊 くうていぶたい
đội bay
挺身隊 ていしんたい
đội tình nguyện.
挺進隊 ていしんたい
nhóm lại mà tiến lên (của) thân thể chính
空挺 くうてい
Vận chuyển binh lính ra mặt trận bằng máy bay
隊員 たいいん
đội viên, người trong một đội (quân đội)
デモたい デモ隊
người đi biểu tình; đoàn người biểu tình.
空挺兵 くうていへい
lính nhảy dù