Các từ liên quan tới 日本産業廃棄物処理振興センター
産業廃棄物処理場 さんぎょうはいきぶつしょりじょう
nơi xử lý xử lý rác thải công nghiệp
産業廃棄物処理施設 さんぎょうはいきぶつしょりしせつ
cơ sở xử lý rác thải công nghiệp
廃棄物処理 はいきぶつしょり
xử lý chất thải
産業廃棄物 さんぎょうはいきぶつ
chất thải công nghiệp
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
医療廃棄物処理 いりょうはいきぶつしょり
xử lý chất thải y tế
廃棄物処理施設 はいきぶつしょりしせつ
cơ sở xử lý chất thải
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー 産業情報化推進センター
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.