Các từ liên quan tới 日本産業標準調査会
でじたるもにたいんたふぇーすひょうじゅん デジタルモニタインタフェース標準
Các tiêu chuẩn giao diện kỹ thuật số cho màn hình.
にほん。べとなむぼうえきかい 日本・ベトナム貿易会
hội mậu dịch Việt Nhật.
アンケートちょうさ アンケート調査
câu hỏi điều tra; điều tra bằng phiếu
にほん・べとなむゆうこうきょうかい 日本・ベトナム友好協会
hội Nhật Việt hữu nghị.
めとーるひょうじゅんか メトール標準化
thước mẫu.
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
にほん。ちゅうごくゆうこうきょうかい 日本・中国友好協会
hội Nhật Trung hữu nghị.
べいこくとうしかんり・ちょうさきょうかい 米国投資管理・調査協会
Hiệp hội Nghiên cứu và Quản lý Đầu tư.