Các từ liên quan tới 日本産業規格(繊維)の一覧
アクリルせんい アクリル繊維
sợi acril
アラミドせんい アラミド繊維
sợi aramid (hóa học); chất xơ
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
日本工業規格 にほんこうぎょうきかく
Tiêu chuẩn công nghiệp Nhật Bản (viết tắt của JIS - ジス- Japanese Industrial Standards)
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
にほん、べとなむぼうえき 日本・ベトナム貿易
mây.