Các từ liên quan tới 日本産業規格(航空)の一覧
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
日本工業規格 にほんこうぎょうきかく
Tiêu chuẩn công nghiệp Nhật Bản (viết tắt của JIS - ジス- Japanese Industrial Standards)
日本航空 にっぽんこうくう
Hãng hàng không Nhật Bản.
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA