Các từ liên quan tới 日本福祉医療輸送機構
医療輸送機 いりょうゆそうき
sự chuyên trở y học (máy bay(mặt phẳng))
こんてなーりゆそう コンテナーり輸送
chuyên chở công ten nơ.
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
しゃだんほうじんぜんにっぽんしーえむほうそうれんめい 社団法人全日本シーエム放送連盟
Liên đoàn Thương mại Phát thanh & Truyền hình Nhật Bản.
にほん、べとなむぼうえき 日本・ベトナム貿易
mây.
福祉機器 ふくしきき
Bộ máy phúc lợi; Cơ quan phúc lợi
イスラムしょこくかいぎきこう イスラム諸国会議機構
Tổ chức hội thảo của đạo Hồi