Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 日本積善銀行
にちイしんぜん 日イ親善
Sự quan hệ thân thiện giữa Nhật bản và Israel.
日本銀行(日銀) にっぽんぎんこー(にちぎん)
ngân hàng nhật bản
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
ゆーろぎんこうきょうかい ユーロ銀行協会
Hiệp hội Ngân hàng Euro.
日本銀行 にっぽんぎんこう にほんぎんこう
Ngân hàng Nhật Bản.
にほん、べとなむぼうえき 日本・ベトナム貿易
mây.
アメリカゆしゅつにゅうぎんこう アメリカ輸出入銀行
ngân hàng xuất nhập khẩu (của Mỹ)