日本銀行
にっぽんぎんこう にほんぎんこう「NHẬT BỔN NGÂN HÀNH」
☆ Danh từ
Ngân hàng Nhật Bản.

日本銀行 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 日本銀行
日本銀行法 にっぽんぎんこうほう
Luật Ngân hàng Nhật Bản
日本銀行券 にほんぎんこうけん
Tiền giấy Nhật Bản
日本銀行(日銀) にっぽんぎんこー(にちぎん)
ngân hàng nhật bản
日本銀行当座預金残高 にっぽんぎんこーとーざよきんざんだか
số dư chưa thanh toán của tiền gửi tài khoản vãng lai (do các tổ chức tài chính tư nhân nắm giữ) tại ngân hàng nhật bản
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
ゆーろぎんこうきょうかい ユーロ銀行協会
Hiệp hội Ngân hàng Euro.
にほん、べとなむぼうえき 日本・ベトナム貿易
mây.