Các từ liên quan tới 日本耳鼻咽喉科頭頸部外科学会
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.
耳鼻咽喉科学 じびいんこうかがく
khoa tai mũi họng
耳鼻咽喉科 じびいんこうか
khoa tai mũi họng.
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
セット品 耳鼻咽喉科 セットひん じびいんこうか セットひん じびいんこうか
Bộ sản phẩm tai mũi họng
耳鼻咽頭喉科送気球 じびいんとうのどかそうきたま じびいんとうのどかそうききゅう
thăm khám tai mũi họng bằng bóng (thăm khám bằng bóng là một kỹ thuật được sử dụng trong khoa Tai Mũi Họng-Thanh Quản để đánh giá chức năng của vòi nhĩ)
耳鼻咽喉 じびいんこう
tai mũi họng.
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.