Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
臨床検査技師 りんしょうけんさぎし
kỹ thuật viên xét nghiệm lâm sàng
衛生検査技師 えいせいけんさぎし
nhà công nghệ học y học
にほん。べとなむぼうえきかい 日本・ベトナム貿易会
hội mậu dịch Việt Nhật.
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
臨床検査 りんしょうけんさ
khám bệnh
にほん・べとなむゆうこうきょうかい 日本・ベトナム友好協会
hội Nhật Việt hữu nghị.
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
検査技師 けんさぎし
Kỹ thuật viên xét nghiệm