Các từ liên quan tới 日本航空輸送研究所
ぐろーばるえねるぎーけんきゅうしょ グローバルエネルギー研究所
Trung tâm Nghiên cứu Năng lượng Toàn cầu.
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
航空輸送 こうくうゆそう
chuyên chở đường hàng không.
こんてなーりゆそう コンテナーり輸送
chuyên chở công ten nơ.
日本航空 にっぽんこうくう
Hãng hàng không Nhật Bản.
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA