Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 日本英語教育協会
にほん・べとなむゆうこうきょうかい 日本・ベトナム友好協会
hội Nhật Việt hữu nghị.
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
にほん。ちゅうごくゆうこうきょうかい 日本・中国友好協会
hội Nhật Trung hữu nghị.
にほんご.べとなむごじてん 日本語.ベトナム語辞典
nhật việt từ điển.
にほん。べとなむぼうえきかい 日本・ベトナム貿易会
hội mậu dịch Việt Nhật.
日本語教育 にほんごきょういく
giáo dục tiếng Nhật
英語教育 えいごきょういく
dạy (của) tiếng anh; tiếng anh dạy
nhkきょういくてれび NHK教育テレビ
Đài Truyền hình Giáo dục NHK