Các từ liên quan tới 日本視覚障害者団体連合
視覚障害者 しかくしょうがいしゃ
người khiếm thị
しゃだんほうじんぜんにっぽんしーえむほうそうれんめい 社団法人全日本シーエム放送連盟
Liên đoàn Thương mại Phát thanh & Truyền hình Nhật Bản.
視覚障害 しかくしょーがい
rối loạn thị giác
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
聴覚障害者 ちょうかくしょうがいしゃ
người khiếm thính
視力障害者 しりょくしょうがいしゃ
người bị rối loạn thị lực
視覚障害教育 しかくしょうがいきょういく
giáo dục người khiếm thị
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.