視覚障害
しかくしょーがい「THỊ GIÁC CHƯỚNG HẠI」
Rối loạn thị giác
視覚障害 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 視覚障害
視覚障害者 しかくしょうがいしゃ
người khiếm thị
視覚障害教育 しかくしょうがいきょういく
giáo dục người khiếm thị
視覚障害者誘導用ブロック しかくしょうがいしゃゆうどうようブロック
cảnh báo dành cho người khiếm thị
味覚障害 みかくしょうがい
mất vị giác
色覚障害 しきかくしょうがい
màu - sự mù
嗅覚障害 きゅうかくしょうがい
rối loạn khứu giác
知覚障害 ちかくしょうがい
suy giảm nhận thức
感覚障害 かんかくしょうがい
rối loạn cảm giác