視覚障害教育
しかくしょうがいきょういく
Giáo dục người khiếm thị
視覚障害教育 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 視覚障害教育
聴覚障害教育 ちょうかくしょうがいきょういく
giáo dục cho người bị khiếm thính
視覚障害 しかくしょーがい
rối loạn thị giác
nhkきょういくてれび NHK教育テレビ
Đài Truyền hình Giáo dục NHK
視覚障害者 しかくしょうがいしゃ
người khiếm thị
障害者教育 しょうがいしゃきょういく
giáo dục dành cho người khuyết tật
味覚障害 みかくしょうがい
mất vị giác
色覚障害 しきかくしょうがい
màu - sự mù
嗅覚障害 きゅうかくしょうがい
rối loạn khứu giác