Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 日本誕生
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
誕生日 たんじょうび
ngày sinh
にほん、べとなむぼうえき 日本・ベトナム貿易
mây.
にほん。べとなむぼうえきかい 日本・ベトナム貿易会
hội mậu dịch Việt Nhật.
誕生日パーティー たんじょうびパーティー
bữa tiệc sinh nhật
誕生日会 たんじょうびかい
bữa tiệc sinh nhật
誕生日プレゼント たんじょうびプレゼント
quà sinh nhật