Các từ liên quan tới 日本語の二人称代名詞
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
にほんご.べとなむごじてん 日本語.ベトナム語辞典
nhật việt từ điển.
二人称代名詞 ににんしょうだいめいし
đại từ nhân xưng ngôi thứ 2
人称代名詞 にんしょうだいめいし
đại từ nhân xưng
三人称代名詞 さんにんしょうだいめいし
đại từ ngôi thứ ba
一人称代名詞 いちにんしょうだいめいし
first person pronoun
対称代名詞 たいしょうだいめいし
second-person pronoun
人代名詞 じんだいめいし
<ngôn> đại từ chỉ ngôi