日本語環境
にほんごかんきょう
☆ Danh từ
Môi trường tiếng nhật

日本語環境 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 日本語環境
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
にほんご.べとなむごじてん 日本語.ベトナム語辞典
nhật việt từ điển.
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
にほん、べとなむぼうえき 日本・ベトナム貿易
mây.
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
にほん。べとなむぼうえきかい 日本・ベトナム貿易会
hội mậu dịch Việt Nhật.
本番環境 ほんばんかんきょー
môi trường sản xuất