Các từ liên quan tới 日本賃貸住宅管理協会
にほん・べとなむゆうこうきょうかい 日本・ベトナム友好協会
hội Nhật Việt hữu nghị.
にほん。ちゅうごくゆうこうきょうかい 日本・中国友好協会
hội Nhật Trung hữu nghị.
べいこくとうしかんり・ちょうさきょうかい 米国投資管理・調査協会
Hiệp hội Nghiên cứu và Quản lý Đầu tư.
賃貸住宅 ちんたいじゅうたく
cho thuê nhà, cho thuê nhà ở, nhà để cho
にほん。べとなむぼうえきかい 日本・ベトナム貿易会
hội mậu dịch Việt Nhật.
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).
民間賃貸住宅 みんかんちんたいじゅうたく
privately rented housing
でーたべーすかんりしすてむ データベース管理システム
Hệ thống Quản lý Cơ sở dữ liệu.