Các từ liên quan tới 日本選手権水泳競技大会オープンウォータースイミング競技
アジアきょうぎたいかい アジア競技大会
đaị hội thể thao Châu Á
水泳競技 すいえいきょうぎ
thi bơi.
競技会 きょうぎかい
hội thi đấu
競技 きょうぎ
cuộc thi đấu; thi đấu; trận thi đấu
アジア競技大会 アジアきょうぎたいかい
đaị hội thể thao Châu Á
競技会場 きょうぎかいじょう
nơi lập toà xử án, nơi gặp gỡ, nơi hẹn gặp
水上競技 すいじょうきょうぎ
tưới nước thể thao
国際技能競技大会 こくさいぎのうきょうぎたいかい
cuộc thi tay nghề quốc tế