Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 日本金属工業
アモルファスきんぞく アモルファス金属
kim loại không có hình dạng nhất định; kim loại vô định hình
アルカリきんぞく アルカリ金属
kim loại kiềm
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
金属工業 きんぞくこうぎょう
công nghiệp metalworking
にほん、べとなむぼうえき 日本・ベトナム貿易
mây.