Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
日本電信電話
にっぽんでんしんでんわ
tập đoàn ntt
日本電信電話公社 にっぽんでんしんでんわこうしゃ にほんでんしんでんわこうしゃ
Tổng công ty điện báo và điện thoại công cộng Nhật Bản
日本電信電話株式会社 にっぽんでんしんでんわかぶしきがいしゃ にほんでんしんでんわかぶしきがいしゃ
Tập đoàn Điện báo và Điện thoại Nhật Bản
こーどれすでんわ コードレス電話
điện thoại không dây
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
でんかいコンデンサー 電解コンデンサー
tụ điện phân.
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
アルカリでんち アルカリ電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
でんしメディア 電子メディア
Phương tiện truyền thông điện tử
Đăng nhập để xem giải thích