日本電信電話株式会社
にっぽんでんしんでんわかぶしきがいしゃ にほんでんしんでんわかぶしきがいしゃ
☆ Danh từ
Tập đoàn Điện báo và Điện thoại Nhật Bản

日本電信電話株式会社 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 日本電信電話株式会社
こーどれすでんわ コードレス電話
điện thoại không dây
電信電話会社 でんしんでんわがいしゃ
hãng truyền thông công cộng
日本電信電話公社 にっぽんでんしんでんわこうしゃ にほんでんしんでんわこうしゃ
Tổng công ty điện báo và điện thoại công cộng Nhật Bản
日本電信電話 にっぽんでんしんでんわ
tập đoàn ntt
にほん。べとなむぼうえきかい 日本・ベトナム貿易会
hội mậu dịch Việt Nhật.
電話会社 でんわがいしゃ
công ty những viễn thông; telco
にほん・べとなむゆうこうきょうかい 日本・ベトナム友好協会
hội Nhật Việt hữu nghị.
株式会社日本レジストリサービス かぶしきがいしゃにほんレジストリサービス
JPRS