Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
日東工器(修理) にっとうこううつわ(しゅうり)
máy vát mép cầm tay
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
日東 にっとう
Japan
ひがしインド 東インド
đông Ấn
ひがしアフリカ 東アフリカ
Đông Phi
ひがしヨーロッパ 東ヨーロッパ
Đông Âu
ひがしアジア 東アジア
Đông Á
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp