壮大 そうだい
sự tráng lệ; sự hùng vĩ; sự nguy nga; sự lộng lẫy
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
比日 ひにち ひび
những trái hạnh và nhật bản
日比 にちひ
Japan and the Philippines
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá