Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 日比野夕希
夕日 ゆうひ せきじつ せきよう
tà dương; mặt trời ban chiều.
日夕 にっせき
ngày và đêm; ngày đêm; luôn luôn; lúc nào cũng.
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
日比 にちひ
Japan and the Philippines
比日 ひにち ひび
những trái hạnh và nhật bản
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.