Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 日泰攻守同盟条約
攻守同盟 こうしゅどうめい
liên minh tấn công và phòng thủ.
同盟条約 どうめいじょうやく
hiệp ước liên minh (về quân sự)
アンザスじょうやく アンザス条約
hiệp ước ANZUS
こーひーせいさんこくどうめい コーヒー生産国同盟
Hiệp hội các nước Sản xuất Cà phê.
よーろっぱしはらいどうめい ヨーロッパ支払い同盟
đồng minh thanh toán châu âu.
どうめいひぎょういっきぼうどうふたんぽやっかん(ほけん) 同盟罷業一揆暴動不担保約款(保険)
điều khoản miễn bồi thường đình công, bạo động và dân biến (bảo hiểm).
条約加盟国 じょうやくかめいこく
những nước tham gia ký hiệp ước
とりけしび(けいやく) 取り消し日(契約)
ngày hủy (hợp đồng).