Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
インポやく インポ薬
thuốc chữa bệnh liệt dương
製薬 せいやく
hiệu thuốc; sự bào chế thuốc.
日清 にっしん
chiến tranh Nhật Trung (1894-1895)
こんてなーりーすせい コンテナーリース製
chế độ cho thuê cong ten nơ.
製薬業 せーやくぎょー
ngành công nghiệp dược phẩm
とくせいラーメン 特製ラーメン
Ramen đặc biệt.
日本製 にほんせい
sự sản xuất tại Nhật.
製造日 せいぞうび
ngày sản xuất