Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 日清ラ王
日清 にっしん
chiến tranh Nhật Trung (1894-1895)
にっソ 日ソ
Nhật-Xô
la, 6th note in the tonic solfa representation of the diatonic scale
にちがいアソシエーツ 日外アソシエーツ
Hội Nichigai (nhà xuất bản).
ラ行 ラぎょう ラくだり
sự phân loại cho động từ tiếng nhật với từ điển hình thành sự kết thúc bên trong ru
セラヴィ セラビ セ・ラ・ヴィ セ・ラ・ビ
c'est la vie, that's life
ラ変 ラへん
irregular conjugation (inflection, declension) of a limited number of verbs ending in "ru" (in written Japanese)
ラ欄 ラらん
truyền đi bằng rađiô những danh sách (sự lập danh sách)