Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 日清丸紅飼料
飼料 しりょう
thức ăn cho vật nuôi (gia súc, gia cầm)
粗飼料 そしりょう
thức ăn thô (trong chăn nuôi)
日清 にっしん
chiến tranh Nhật Trung (1894-1895)
百日紅 さるすべり ひゃくじつこう しび サルスベリ
hoa tử vi
千日紅 せんにちこう
(thực vật) thiên nhật thảo
養鶏飼料 ようけいしりょう
thức ăn cho gà.
家畜飼料 かちくしりょう
thức ăn trộn.
濃厚飼料 のうこうしりょう
thức ăn đậm đặc, thức ăn gia súc đậm đặc