Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 日清具多
日清 にっしん
chiến tranh Nhật Trung (1894-1895)
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
清掃具 せいそうぐ
dụng cụ vệ sinh
にっソ 日ソ
Nhật-Xô
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
ちょうただんシフト 超多段シフト
phương pháp đánh máy chữ Hán.
清掃用具 せいそうようぐ
dụng cụ vệ sinh
フィン清掃具 フィンせいそうぐ
dụng cụ làm sạch cánh tản nhiệt của két nước