日時
にちじ「NHẬT THÌ」
☆ Danh từ
Ngày và giờ
事務所
に
申込書
を
提出
して
オーディション
の
日時
に
名前
を
登録
する
必要
がある
Cần phải nộp đơn tới văn phòng và ghi tên vào phần thử âm
私
たちは
声
をひそめて
日時
と
場所
を
決
めなければならなかった
Chúng ta cần phải bí mật quyết định thời gian và địa điểm .

Từ đồng nghĩa của 日時
noun