Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
盆地 ぼんち
bồn địa; chỗ trũng; chỗ lòng chảo.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
田地 でんち でんじ
đất nông nghiệp; đất canh tác.
断層盆地 だんそうぼんち
fault basin
にっソ 日ソ
Nhật-Xô
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
うーるせいち ウール生地
len dạ.