Các từ liên quan tới 日立ハローサタデー・マジカルチャンネル・小堺一機のヤングプラザ
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
リサイクル(日立工機) リサイクル(ひたちこうき)
Tái chế (hitachi koki)
一日一日 いちにちいちにち
dần dần, từ từ
にっソ 日ソ
Nhật-Xô
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.