Các từ liên quan tới 日立妻子6人殺害事件
殺害事件 さつがいじけん
vụ giết người, vụ sát hại
殺人事件 さつじんじけん
vụ giết người, vụ án giết người
惨殺事件 ざんさつじけん
vụ tàn sát.
暗殺事件 あんさつじけん
sự ám sát, vụ ám sát
傷害事件 しょうがいじけん
sự cố gây chấn thương
人質事件 ひとじちじけん
sự cố liên quan đến bắt con tin
殺害 さつがい せつがい せちがい
sát hại
人事訴訟事件 じんじそしょうじけん
kiện tụng liên quan đến tình trạng cá nhân (e.g. ly dị những hoạt động, vân vân.)