Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 日立精機
精機 せいき
Viết tắt của 「精密機械」
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
リサイクル(日立工機) リサイクル(ひたちこうき)
Tái chế (hitachi koki)
にっソ 日ソ
Nhật-Xô
精進日 しょうじんび
ngày ăn kiêng, ngày ăn chay
日立 ひたち
Hitachi (tên công ty).
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.