Các từ liên quan tới 日米安全保障協議委員会
じゃーなりすとほごいいんかい ジャーナリスト保護委員会
ủy ban Bảo vệ Nhà báo.
こっかあんぜんほしょうけんきゅうせんたー 国家安全保障研究センター
Trung tâm Nghiên cứu An ninh Quốc gia.
べいほっけーきょうかい 米ホッケー協会
Hiệp hội Hockey Mỹ.
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
ごうしゅうすぽーついいんかい 豪州スポーツ委員会
ủy ban Thể thao úc.
安全保障会議 あんぜんほしょうかいぎ
Hội đồng bảo an Nhật bản
とうきょうふぁっしょんでざいなーきょうぎかい 東京ファッションデザイナー協議会
Hội đồng Thiết kế thời trang Tokyo.
あんぜんピン 安全ピン
kim băng