Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 日米経済調和対話
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
にほん、べとなむたいがいぼうえき 日本・ベトナム対外貿易
mậu dịch Việt Nhật.
けいざいしゃかいてきけんりせんたー 経済社会的権利センター
Trung tâm Quyền Xã hội và Kinh tế.
経済対策 けいざいたいさく
sự đo đạc kinh tế
日本経済 にほんけいざい にっぽんけいざい
kinh tế Nhật Bản
アジアたいへいようけいざいきょうりょくかいぎ アジア太平洋経済協力会議
Tổ chức Hợp tác kinh tế Châu Á - Thái Bình Dương