Các từ liên quan tới 日米貿易交渉 (2018年-2019年)
にほん、べとなむぼうえき 日本・ベトナム貿易
mây.
にほん。べとなむぼうえきかい 日本・ベトナム貿易会
hội mậu dịch Việt Nhật.
にほん、べとなむたいがいぼうえき 日本・ベトナム対外貿易
mậu dịch Việt Nhật.
日米貿易 にちべいぼうえき
thương mại Nhật Mỹ.
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
ばーたーぼうえき バーター貿易
buôn bán hàng đổi hàng.
だいぼうえきせんたー 大貿易センター
đô hội.
日米貿易摩擦 にちべいぼうえきまさつ
nhật bản - u.s. ma sát thương mại