Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
イギリスしょとう イギリス諸島
quần đảo Anh
ソロモン諸島 ソロモンしょとう
quần đảo Solomon
日系人 にっけいじん
Người mang dòng máu Nhật Bản
諸島 しょとう
quần đảo; các đảo; nhóm đảo
日系米人 にっけいべいじん
Người Mỹ gốc Nhật
イースターとう イースター島
đảo Easter
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
諸人 もろびと
mọi người, tất cả mọi người, ai ai; mỗi người