Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 日経スペシャル
スペシャル スペシャル
đặc biệt
日経 にっけい
Thời báo kinh tế Nhật Bản
スペシャルゲスト スペシャル・ゲスト
khách mời đặc biệt
にっソ 日ソ
Nhật-Xô
サタデーナイトスペシャル サタデー・ナイト・スペシャル
một khẩu súng lục hoặc súng ổ quay cỡ nhỏ rẻ tiền, dễ mua và dễ giấu
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
日経225 にっけい225
chỉ số nikkei 225
日経JAPAN1000 にっけいJAPAN1000
Nikkei JAPAN 1000 (chỉ số trọng số giá trị thị trường được điều chỉnh theo phương thức thả nổi tự do được sử dụng làm tiêu chuẩn của Nhật Bản cho các nhà quản lý quỹ thụ động)