Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 日経パソコン
ウェアラブル・パソコン ウェアラブル・パソコン
máy tính cá nhân đeo tay
máy tính cá nhân
máy tính cá nhân
パソコン用 メガネ パソコンよう メガネ パソコンよう メガネ パソコンよう メガネ
kính dành cho máy tính
日経 にっけい
Thời báo kinh tế Nhật Bản
にっソ 日ソ
Nhật-Xô
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
サブノート型パソコン サブノートがたパソコン
máy tính cá nhân kiểu subnotebook