Các từ liên quan tới 日経・経済図書文化賞
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
けいざいしゃかいてきけんりせんたー 経済社会的権利センター
Trung tâm Quyền Xã hội và Kinh tế.
経済書 けいざいしょ
sách kinh tế
アジアたいへいようけいざいきょうりょくかいぎ アジア太平洋経済協力会議
Tổ chức Hợp tác kinh tế Châu Á - Thái Bình Dương
イスラムぶんか イスラム文化
văn hóa đạo Hồi
経済白書 けいざいはくしょ
sách trắng về kinh tế (báo cáo do chính phủ báo cáo về chính sách của mình về một vấn đề)
日本経済 にほんけいざい にっぽんけいざい
kinh tế Nhật Bản