日経産業天気インデックス
にっけいさんぎょうてんきインデックス
Chỉ số phán đoán các điều kiện kinh doanh của ngành theo thời tiết của nikkei
日経産業天気インデックス được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 日経産業天気インデックス
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
日経景気インデックス にっけいけいきインデックス
chỉ số kinh tế nikkei
aseanさんぎょうきょうりょくけいかく ASEAN産業協力計画
Chương trình Hợp tác Công nghiệp ASEAN.
日経通貨インデックス にっけーつーかインデックス
chỉ số tiền tệ nikkei
日経国債インデックス にっけいこくさいインデックス
chỉ số trái phiếu chính phủ nikkei
JPX日経インデックス400 JPXにっけーインデックス400
chỉ số jpx-nikkei 400
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー 産業情報化推進センター
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.
インデックス インデックス
chỉ số index